cylindrical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cylindrical
Phát âm : /si'lindrikəl/
+ tính từ
- hình trụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cylindrical"
- Những từ có chứa "cylindrical":
bicylindrical cylindrical cylindrical lining cylindrical-stemmed cylindricality cylindricalness semi-cylindrical subcylindrical - Những từ có chứa "cylindrical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sọt ống vôi phẫu trống cơm
Lượt xem: 435