--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cytol
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cytol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cytol
+ Noun
(sinh vật học) Tế bào chất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cytol"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cytol"
:
cattle
costal
cuttle
cytol
cotula
citole
coital
Những từ có chứa
"cytol"
:
cytol
cytologic
cytologic smear
cytologic specimen
cytologist
cytology
cytolysin
cytolysis
cytolytic
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
cytol
:
(sinh vật học) Tế bào chất