cuttle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuttle
Phát âm : /'kʌtl/ Cách viết khác : (cuttle-fish) /'kʌtlfiʃ/
+ danh từ
- (động vật học) con mực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuttle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cuttle":
castle cattle caudle coddle costly cuddle cuttle cytol cotula citole - Những từ có chứa "cuttle":
coal-scuttle cuttle cuttle-bone cuttle-fish scuttle scuttle-butt scuttle-cask - Những từ có chứa "cuttle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ô tặc cốt nhắm rượu mực
Lượt xem: 565