--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cười
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cười
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cười
+ verb
to laugh; to smile; to sneer
bật cười
to burst out laughing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cười"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cười"
:
cãi
cải hối
cải
cài
cai
cà gỉ
cà gĩ
ca sĩ
cái
cao sĩ
more...
Những từ có chứa
"cười"
:
buồn cười
chê cười
cười
cười chê
cười gượng
cười ngạo
cười tình
mỉm cười
nụ cười
nực cười
more...
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
cười
:
to laugh; to smile; to sneerbật cườito burst out laughing
+
grenade
:
(quân sự) lựu đạn