grenade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grenade
Phát âm : /gri'neid/
+ danh từ
- (quân sự) lựu đạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grenade"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grenade":
grand grandad grandee granite grantee grenade grind - Những từ có chứa "grenade":
concussion grenade grenade hand-grenade rifle-grenade - Những từ có chứa "grenade" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lựu đạn chốt
Lượt xem: 569