--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỡ
+ noun
sire; stature
đủ cỡ
of all sorts of size
Caliber; about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cỡ"
:
cãi
cải
cài
cai
cạch
cách
cạ
các
cá
cả
more...
Những từ có chứa
"cỡ"
:
động cỡn
cỡ
kích cỡ
kệch cỡm
kịch cỡm
mắc cỡ
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
cỡ
:
sire; statuređủ cỡof all sorts of size
+
enjoyment
:
sự thích thú, sự khoái trá