--

muster

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muster

Phát âm : /'mʌstə/

+ danh từ

  • sự tập hợp, sự tập trung
  • (quân sự) sự duyệt binh
    • to take a muster of the troops
      duyệt binh
  • sự hội họp, sự tụ họp
  • to pass master
    • được cho là được, được cho là xứng đáng

+ động từ

  • tập họp, tập trung
    • to muster up all one's strength
      tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muster"
Lượt xem: 644