dace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dace
Phát âm : /deis/
+ danh từ
- (động vật học) cá đác (họ cá chép)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dace"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dace":
dace dago dais daisy dash daze decay deck decoy deduce more... - Những từ có chứa "dace":
amaryllidaceous asclepiadaceous cycadaceae dace dacelo dacelo gigas dryopteridaceae hamamelidaceous iridaceous lardaceous more...
Lượt xem: 755