daisy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daisy
Phát âm : /'deizi/
+ danh từ
- (thực vật học) cây cúc
- người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất
- as fresh as a daisy
- tươi như hoa
- to turn up one's toes to the daisies
- (từ lóng) chết, ngủ với giun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daisy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "daisy":
dace dago dais daisy dash daze decay decoy desk dice more... - Những từ có chứa "daisy":
common daisy cowpen daisy crown daisy daisy daisy fleabane daisy wheel daisy-bush daisy-chain daisy-cutter daisy-leaved grape fern more...
Lượt xem: 868