--

decoy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decoy

Phát âm : /di'kɔi/

+ danh từ

  • hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời)
  • chim mồi
  • cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck)
  • bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • (quân sự) vật nghi trang (để dụ địch)

+ ngoại động từ

  • đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi
  • (nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decoy"
Lượt xem: 735