--

dado plane

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dado plane

+ Noun

  • cái bào làm rãnh cho phần chân tường ốp gỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dado plane"
Lượt xem: 546