daguerre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daguerre+ Noun
- nhà phát minh người Pháp (1789-1851) với quá trình chụp ảnh thực tế đầu tiên, còn gọi là phép chụp hình đage
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Daguerre Louis Jacques Mande Daguerre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daguerre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "daguerre":
dagger daguerre - Những từ có chứa "daguerre":
daguerre daguerreotype
Lượt xem: 771