--

skirt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skirt

Phát âm : /skə:t/

+ danh từ

  • vạt áo
  • váy, xiêm
    • divided skirt
      quần rộng thùng thình (trông như váy)
  • khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm
  • ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa
    • on the skirts of the wood
      ở rìa rừng

+ động từ

  • đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo
    • to skirt the coast
      đi dọc theo bờ biển
    • road skirts round wood
      con đường đi vòng mép rừng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skirt"
Lượt xem: 1136

Từ vừa tra