--

dairy cattle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dairy cattle

Phát âm : /'deəri'kætl/

+ danh từ

  • bò sữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dairy cattle"
Lượt xem: 701