damning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damning
Phát âm : /'dæmiɳ/
+ danh từ
- sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội
- sự chê, sự la ó (một vở kịch)
- sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại
- sự đoạ đày
- sự nguyền rủa, sự chửi rủa
+ tính từ
- chê trách, chỉ trích; kết tội
- làm hại, làm nguy hại; làm thất bại
- đoạ đày
- nguyền rủa, chửi rủa
- damning evidence
- chứng cớ làm cho ai bị kết tội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damning"
Lượt xem: 432