dapple-gray
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dapple-gray+ Noun
- xem dapple-grey
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dapple-grey dappled-grey dappled-gray
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dapple-gray"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dapple-gray":
dapple-grey dapple-gray - Những từ có chứa "dapple-gray" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mốc mốc thếch
Lượt xem: 331