dapple-grey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dapple-grey
Phát âm : /'dæpl'grei/
+ tính từ
- đốm xám
+ danh từ
- ngựa đốm xám
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dapple-gray dappled-grey dappled-gray
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dapple-grey"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dapple-grey":
dapple-grey dapple-gray - Những từ có chứa "dapple-grey" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoa râm luốc chất xám xám nhuốm cháo Hoàng Hoa Thám
Lượt xem: 388