dastard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dastard
Phát âm : /'dæstəd/
+ danh từ
- kẻ hèn nhát
- kẻ ném đá giấu tay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dastard(a) dastardly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dastard"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dastard":
dastard distort - Những từ có chứa "dastard":
dastard dastardliness dastardly
Lượt xem: 345