distort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distort
Phát âm : /dis'tɔ:t/
+ ngoại động từ
- vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó
- bóp méo, xuyên tạc (sự việc...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distort"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distort":
dastard distort distrait - Những từ có chứa "distort":
distort distortable distorted shape distortedly distortion distortional distortionist undistorted - Những từ có chứa "distort" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bóp méo xuyên tạc queo quẹo
Lượt xem: 601