data-based
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data-based+ Adjective
- dựa trên sự quan sát, hay thí nghiệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
experimental observational
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data-based"
- Những từ có chứa "data-based" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
không đâu Hàn luật luận chứng dữ kiện dữ liệu số liệu truyền thống Việt Chăm
Lượt xem: 537