--

putridness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: putridness

Phát âm : /'pju:tridnis/

+ danh từ ((cũng) putridity)

  • sự thối, sự thối rữa; tình trạng thối rữa
  • sự thối tha, tình trạng thối tha; sự độc hại, tình trạng độc hại
  • sự đồi bại, sự sa đoạ; tình trạng đồi bại, tình trạng sa đoạ
Từ liên quan
Lượt xem: 338