--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dawah
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dawah
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dawah
+ Noun
công việc truyền giáo của Đạo Hồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dawah"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dawah"
:
da
dad
daddy
dado
data
date
dated
daw
day
d-day
more...
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
dawah
:
công việc truyền giáo của Đạo Hồi
+
archie
:
(quân sự), (từ lóng) súng cao xạ
+
hục hặc
:
Be at daggers drawn, be at cross purposesHọ hục hặc nhau vì quyền lợiThey are at cross purposes about their intersts, they clash in conflict of interestLúc nào cũng hục hặc với nhauTo be always at daggers drawn
+
sẵn tay
:
At hand, within reachSẵn tay đưa cho tôi cuốn sáchPlease give that book, which is within your reach