dated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dated
Phát âm : /'deitid/
+ tính từ
- đề nghị
- dated April 5th
đề ngày mồng 5 tháng 4
- dated April 5th
- lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dated":
da dad daddy dado data date dated daw day dead more... - Những từ có chứa "dated":
caudated consolidated consolidated-annuities cuspidated dated dilapidated intimidated inundated invalidated long-dated more...
Lượt xem: 602