diddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diddle
Phát âm : /'didl/
+ ngoại động từ
- (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo
- to diddle someone out pf something
lừa gạt ai lấy cái gì
- to diddle someone out pf something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diddle"
Lượt xem: 513