daylight savings
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daylight savings+ Noun
- xem daylight-saving
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
daylight-saving time daylight-savings time daylight saving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daylight savings"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "daylight savings":
daylight-saving daylight savings - Những từ có chứa "daylight savings" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ban sáng rõ sáng bạch bạch nhật bỏ ống sổ tiết kiệm ngám bảnh mắt ánh sáng quỹ
Lượt xem: 650