dba
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dba+ Noun
- chuyện làm ăn cùng thế
- tên giả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assumed name fictitious name Doing Business As DBA
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dba"
Lượt xem: 569