--

deadened

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deadened

+ Adjective

  • được làm cho dịu đi, nhẹ đi; nhẹ bớt, nhỏ đi, giảm đi
    • the deadened pangs of hunger
      sự giằn vặt của cơn đói đã dịu đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deadened"
Lượt xem: 497