--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deaf-aid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deaf-aid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deaf-aid
+ Noun
máy trợ thính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deaf-aid"
Những từ có chứa
"deaf-aid"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
điếc
phớt
ngoảnh mặt
ngoài tai
bịt
bài
câm
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
deaf-aid
:
máy trợ thính