deferent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deferent
Phát âm : /'defərənt/
+ tính từ
- (sinh vật học) để dẫn
- deferent duct
ống (dẫn) tinh
- deferent duct
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) deferential
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deferential regardful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deferent"
Lượt xem: 393