deciduous tooth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deciduous tooth+ Noun
- răng sữa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
primary tooth baby tooth milk tooth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deciduous tooth"
Lượt xem: 808