decipher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decipher
Phát âm : /di'saifə/
+ danh từ
- sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)
+ ngoại động từ
- giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decipher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decipher":
deceiver decipher - Những từ có chứa "decipher":
decipher decipherable deciphered deciphering decipherment indecipherability indecipherable indecipherableness undecipherable undeciphered
Lượt xem: 538