decipherment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decipherment
Phát âm : /di'saifəmənt/
+ danh từ
- sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decoding decryption
Lượt xem: 359