decision
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decision
Phát âm : /di'siʤn/
+ danh từ
- sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án)
- sự quyết định, quyết nghị
- to come to (arrive at) a decision
đi tới một quyết định
- to come to (arrive at) a decision
- tính kiên quyết, tính quả quyết
- a man of decision
người kiên quyết
- to lack decision
thiếu kiên quyết
- a man of decision
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decisiveness determination conclusion - Từ trái nghĩa:
indecisiveness indecision
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decision"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decision":
decagon decision design - Những từ có chứa "decision":
decision decision maker decision making decision table indecision - Những từ có chứa "decision" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phán quyết sáng suốt kịp thời kiên trì nói lưỡng
Lượt xem: 662