determination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: determination
Phát âm : /di,tə:mi'neiʃn/
+ danh từ
- sự xác định, sự định rõ
- sự quyết định
- to come to a determination
đi tới chỗ quyết định; quyết định
- to come to a determination
- tính quả quyết; quyết tâm
- quyết nghị (của một cuộc thảo luận)
- (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà)
- (y học) sự cương máu, sự xung huyết
- (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decision conclusion purpose finding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "determination"
- Những từ có chứa "determination":
determination indetermination self-determination - Những từ có chứa "determination" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao độ kiên chí trống cơm Phong Trào Yêu Nước Hà Nội
Lượt xem: 507