conclusion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conclusion
Phát âm : /kən'klu:ʤn/
+ danh từ
- sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối
- sự kết luận, phần kết luận
- sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp
- sự ký kết (hiệp ước...)
- foregone conclusion
- một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết
- định kiến
- kết quả có thể dự đoán trước được
- in conclusion
để kết luận
- to try conclusions with
đọ sức với, đọ tài với
- in conclusion
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decision determination end close closing ending termination ratiocination finish stopping point finale finis last
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conclusion"
- Những từ có chứa "conclusion":
conclusion conclusion of law - Những từ có chứa "conclusion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cho hay chung chung đoán chừng căn cứ
Lượt xem: 580