decolonisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decolonisation+ Noun
- Sự chấm dứt tình trạng thuộc địa, sự giải phóng khỏi ách thực dân, sự phi thực dân hóa.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decolonisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decolonisation":
desalinisation decolonisation
Lượt xem: 319