desalinisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desalinisation+ Noun
- phương pháp khử muối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
desalination desalinization
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desalinisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desalinisation":
desalinisation decolonisation
Lượt xem: 245