decolor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decolor
Phát âm : /di:'kʌlə/ Cách viết khác : (decolour) /di:'kʌlə/ (decolorize) /di:'kʌləraiz/ (decolouri
+ ngoại động từ
- làm phai màu, làm bay màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decolor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decolor":
declare decolor decolour discolor discolour - Những từ có chứa "decolor":
decolor decolorant decoloration decolorization decolorize decolorizer
Lượt xem: 374