--

bluster

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bluster

Phát âm : /'blʌstə/

+ danh từ

  • tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng)
  • sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo
  • sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ

+ nội động từ

  • thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng)
  • hăm doạ ầm ỹ; quát tháo
    • to bluster at somebody
      hăm doạ ai ầm ỹ
  • khoe khoang khoác lác ầm ĩ

+ ngoại động từ

  • (+ out, forth) quát tháo
  • to bluster oneself into anger
    • nổi giận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bluster"
Lượt xem: 469