declare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: declare
Phát âm : /di'kleə/
+ động từ
- tuyên bố
- to declare war
tuyên chiến
- to declare somebody to be guilty
tuyên bố ai có tội
- to declare for somebody
tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai
- to declare war
- công bố
- to declare the result of an election
công bố kết quả bầu cử
- to declare the result of an election
- bày tỏ, trình bày, biểu thị
- to declare one's intentions
bày tỏ ý định của mình
- to declare oneself
bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh)
- to declare one's intentions
- (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế)
- to declare goods
khai hàng hoá
- to declare goods
- (đánh bài) xướng lên
- to declare off
- tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán)
- well, I declare!
- (thông tục) thật như vậy sao!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "declare"
Lượt xem: 467