decompress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decompress
Phát âm : /,di:kəm'pres/
+ ngoại động từ
- bớt sức ép, giảm sức ép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
relax loosen up unbend unwind slow down depressurize depressurise uncompress - Từ trái nghĩa:
tense tense up pressurize pressurise compress compact pack together
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decompress"
- Những từ có chứa "decompress":
decompress decompression decompression sickness
Lượt xem: 541