tense
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tense
Phát âm : /tens/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) thời (của động từ)
- the present tense
thời hiện tại
- the past tense
thời quá khứ
- the present tense
+ tính từ
- căng
- a tense wire
sợi dây căng
- a tense wire
- căng thẳng, găng
- tense situation
tình hình căng thẳng
- tense situation
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tense"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tense":
tang tango tank tansy teens tench tennis tense thence ting more... - Những từ có chứa "tense":
continuous tense intense intenseness pretense tense tenseness - Những từ có chứa "tense" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
căng thẳng gay go cấp bách dịu khẩn trương găng chi chít căng
Lượt xem: 674