decorated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decorated+ Adjective
- được trang hoàng, trang trí
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unadorned undecorated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decorated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decorated":
decorate deserted decreed degraded decorated desegrated desecrated
Lượt xem: 507