--

decussate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decussate

Phát âm : /di'kʌsit /

+ tính từ

  • chéo chữ thập[di'kʌseit]

+ động từ

  • chéo chữ thập; sắp xếp chéo chữ thập
Từ liên quan
Lượt xem: 353