intersecting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intersecting+ Adjective
- cắt nhau, giao nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decussate intersectant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intersecting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intersecting":
interesting intersecting
Lượt xem: 406