intersectant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intersectant
Phát âm : /,intə'sektənt/
+ tính từ
- cắt ngang
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decussate intersecting
Lượt xem: 327