deeply
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deeply
Phát âm : /'di:pli/
+ phó từ
- sâu
- sâu xa, sâu sắc
- hết sức, vô cùng
- to regret something deeply
hết sức tiếc điều gì
- to be deeply in debt
nợ ngập đầu
- to regret something deeply
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deep profoundly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deeply"
Lượt xem: 648