--

deploy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deploy

Phát âm : /di'plɔi/

+ danh từ

  • (quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai

+ động từ

  • (quân sự) dàn quân, dàn trận, triển khai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deploy"
Lượt xem: 377