deploy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deploy
Phát âm : /di'plɔi/
+ danh từ
- (quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai
+ động từ
- (quân sự) dàn quân, dàn trận, triển khai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deploy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deploy":
deeply deploy duple - Những từ có chứa "deploy":
deploy deployment
Lượt xem: 403