--

defalcation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defalcation

+ Noun

  • Sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ
  • Số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defalcation"
Lượt xem: 288