defalcation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defalcation+ Noun
- Sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ
- Số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embezzlement peculation misapplication misappropriation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defalcation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defalcation":
deflection defalcation
Lượt xem: 320