peculation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peculation
Phát âm : /,pekju'leiʃn/
+ danh từ
- sự thụt két, sự biển thủ, sự tham ô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embezzlement defalcation misapplication misappropriation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peculation"
- Những từ có chứa "peculation":
peculation speculation
Lượt xem: 286